rủng rỉnh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: rủng rỉnh+
- Be clinking with plenty of money
- Túi rủng rỉnh tiền
To have one's pockets clinking with plenty of money
- Rủng ra rủng rỉnh (láy, ý tăng)
- Túi rủng rỉnh tiền
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rủng rỉnh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "rủng rỉnh":
rung rinh rủng rỉnh - Những từ có chứa "rủng rỉnh":
rủng ra rủng rỉnh rủng rỉnh
Lượt xem: 799